Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追尾
Pinyin: zhuī wěi
Meanings: Rear-end collision (a vehicle hitting the back of another)., Va chạm đuôi xe (xe phía sau đâm vào đuôi xe trước).
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 辶, 𠂤, 尸, 毛
Grammar: Động từ chuyên dùng trong ngữ cảnh tai nạn giao thông.
Example: 因为刹车不及,他追尾了前面的车。
Example pinyin: yīn wèi shā chē bù jí , tā zhuī wěi le qián miàn de chē 。
Tiếng Việt: Vì không kịp phanh, anh ấy đã va chạm với đuôi xe phía trước.

📷 Loại theo dõi năng lượng mặt trời gắn kết
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Va chạm đuôi xe (xe phía sau đâm vào đuôi xe trước).
Nghĩa phụ
English
Rear-end collision (a vehicle hitting the back of another).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
