Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追寻
Pinyin: zhuī xún
Meanings: Tìm kiếm, truy tìm điều gì đó hoặc ai đó., To search for, to pursue something or someone., ①追踪查寻。[例]茫茫人海,踪迹难追寻。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 辶, 𠂤, 寸, 彐
Chinese meaning: ①追踪查寻。[例]茫茫人海,踪迹难追寻。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ mục tiêu, ước mơ, hoặc lý tưởng.
Example: 他在追寻自己的梦想。
Example pinyin: tā zài zhuī xún zì jǐ de mèng xiǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang tìm kiếm giấc mơ của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm, truy tìm điều gì đó hoặc ai đó.
Nghĩa phụ
English
To search for, to pursue something or someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
追踪查寻。茫茫人海,踪迹难追寻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!