Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追加

Pinyin: zhuī jiā

Meanings: To add more, to supplement., Bổ sung thêm, tăng cường thêm., ①将后来的数额附加在原数上。[例]预算追加费。*②对死去的官吏追赠名号。[例]追加尊号。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 辶, 𠂤, 力, 口

Chinese meaning: ①将后来的数额附加在原数上。[例]预算追加费。*②对死去的官吏追赠名号。[例]追加尊号。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau bởi danh từ chỉ đối tượng được bổ sung.

Example: 公司决定追加投资。

Example pinyin: gōng sī jué dìng zhuī jiā tóu zī 。

Tiếng Việt: Công ty quyết định đầu tư thêm.

追加
zhuī jiā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bổ sung thêm, tăng cường thêm.

To add more, to supplement.

将后来的数额附加在原数上。预算追加费

对死去的官吏追赠名号。追加尊号

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

追加 (zhuī jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung