Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迹
Pinyin: jì
Meanings: Dấu vết, dấu hiệu, Trace, mark, sign., ①追踪;追寻。[例]逻者见之,知非其国人也,迹其所憩执之。——岳珂《桯史》。[合]迹察(寻迹察访);迹盗(跟踪查捕盗贼);迹访(寻访)。*②遵循。[合]迹附(追随)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 亦, 辶
Chinese meaning: ①追踪;追寻。[例]逻者见之,知非其国人也,迹其所憩执之。——岳珂《桯史》。[合]迹察(寻迹察访);迹盗(跟踪查捕盗贼);迹访(寻访)。*②遵循。[合]迹附(追随)。
Hán Việt reading: tích
Grammar: Thường đứng sau từ chỉ loại dấu vết, ví dụ 足迹 (zújì) - dấu chân, 痕迹 (hénjì) - dấu tích.
Example: 历史的痕迹。
Example pinyin: lì shǐ de hén jì 。
Tiếng Việt: Dấu vết của lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu vết, dấu hiệu
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tích
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Trace, mark, sign.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
追踪;追寻。逻者见之,知非其国人也,迹其所憩执之。——岳珂《桯史》。迹察(寻迹察访);迹盗(跟踪查捕盗贼);迹访(寻访)
遵循。迹附(追随)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!