Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迹象

Pinyin: jì xiàng

Meanings: Signs, indications., Dấu hiệu, biểu hiện., ①指表现出来的不明显的现象。[例]失败的迹象。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 亦, 辶, 𠂊

Chinese meaning: ①指表现出来的不明显的现象。[例]失败的迹象。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng sau các động từ chỉ nhận thức như ‘有’ (có) hay ‘没有’ (không có).

Example: 没有任何迹象表明他会迟到。

Example pinyin: méi yǒu rèn hé jì xiàng biǎo míng tā huì chí dào 。

Tiếng Việt: Không có dấu hiệu nào cho thấy anh ấy sẽ đến muộn.

迹象
jì xiàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu hiệu, biểu hiện.

Signs, indications.

指表现出来的不明显的现象。失败的迹象

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迹象 (jì xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung