Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迷离马虎
Pinyin: mí lí mǎ hu
Meanings: To work carelessly, without attention to detail., Làm việc qua loa, không cẩn thận, thiếu sự chú ý., ①(口)∶糊里糊涂。[例]你还迷离马虎,连长讲话啦!
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 米, 辶, 㐫, 禸, 一, 几, 虍
Chinese meaning: ①(口)∶糊里糊涂。[例]你还迷离马虎,连长讲话啦!
Grammar: Thường đi kèm với hành động hoặc thái độ làm việc.
Example: 他对工作总是迷离马虎,经常出错。
Example pinyin: tā duì gōng zuò zǒng shì mí lí mǎ hǔ , jīng cháng chū cuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn làm việc qua loa, thường xuyên mắc lỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc qua loa, không cẩn thận, thiếu sự chú ý.
Nghĩa phụ
English
To work carelessly, without attention to detail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶糊里糊涂。你还迷离马虎,连长讲话啦!
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế