Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迷漫

Pinyin: mí màn

Meanings: Bao trùm, lan tỏa khắp nơi (thường dùng cho khói, bụi, hơi nước...)., To envelop or spread everywhere (commonly used for smoke, dust, vapor, etc.)., ①形容烟尘、风雪等漫天遍地,茫茫一片。[例]尘土迷漫。[例]烟焰迷漫。——清·薛福成《观巴黎油画记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 米, 辶, 曼, 氵

Chinese meaning: ①形容烟尘、风雪等漫天遍地,茫茫一片。[例]尘土迷漫。[例]烟焰迷漫。——清·薛福成《观巴黎油画记》。

Grammar: Thường được dùng để mô tả sự lan rộng và bao phủ của các yếu tố vô hình như sương, khói. Là động từ hai âm tiết, đứng trước danh từ chỉ phạm vi bị ảnh hưởng.

Example: 大雾迷漫了整个山谷。

Example pinyin: dà wù mí màn le zhěng gè shān gǔ 。

Tiếng Việt: Sương mù bao trùm cả thung lũng.

迷漫
mí màn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bao trùm, lan tỏa khắp nơi (thường dùng cho khói, bụi, hơi nước...).

To envelop or spread everywhere (commonly used for smoke, dust, vapor, etc.).

形容烟尘、风雪等漫天遍地,茫茫一片。尘土迷漫。烟焰迷漫。——清·薛福成《观巴黎油画记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迷漫 (mí màn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung