Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迷惑

Pinyin: mí huò

Meanings: To confuse, bewilder, or puzzle someone., Bối rối, không hiểu rõ; gây nhầm lẫn cho ai đó., 迷恋过度爱好而难以舍弃;骸骨尸骨。迷恋着尸骨。比喻舍不得丢弃陈旧腐朽的事物。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 米, 辶, 心, 或

Chinese meaning: 迷恋过度爱好而难以舍弃;骸骨尸骨。迷恋着尸骨。比喻舍不得丢弃陈旧腐朽的事物。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể xuất hiện cả dưới dạng bị động hoặc chủ động. Ví dụ: 被迷惑 (bị nhầm lẫn), 让人迷惑 (khiến người khác nhầm lẫn).

Example: 这个问题让我感到很迷惑。

Example pinyin: zhè ge wèn tí ràng wǒ gǎn dào hěn mí huò 。

Tiếng Việt: Câu hỏi này khiến tôi cảm thấy rất bối rối.

迷惑
mí huò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bối rối, không hiểu rõ; gây nhầm lẫn cho ai đó.

To confuse, bewilder, or puzzle someone.

迷恋过度爱好而难以舍弃;骸骨尸骨。迷恋着尸骨。比喻舍不得丢弃陈旧腐朽的事物。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迷惑 (mí huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung