Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迷惑视听
Pinyin: mí huò shì tīng
Meanings: Làm cho người khác bị lừa dối qua thị giác và thính giác., To deceive others through sight and sound., 使人耳目迷乱。比喻以错误的言论欺骗社会,毒害群众。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 米, 辶, 心, 或, 礻, 见, 口, 斤
Chinese meaning: 使人耳目迷乱。比喻以错误的言论欺骗社会,毒害群众。
Grammar: Được sử dụng khi muốn nói về hành động gây nhầm lẫn hoặc làm rối loạn nhận thức của người khác bằng cách tác động vào giác quan. Thường đi kèm với mục đích cụ thể (như 宣传).
Example: 敌人的宣传企图迷惑视听。
Example pinyin: dí rén de xuān chuán qǐ tú mí huò shì tīng 。
Tiếng Việt: Tuyên truyền của kẻ địch nhằm đánh lừa thị giác và thính giác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho người khác bị lừa dối qua thị giác và thính giác.
Nghĩa phụ
English
To deceive others through sight and sound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使人耳目迷乱。比喻以错误的言论欺骗社会,毒害群众。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế