Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迷惑不解
Pinyin: mí huò bù jiě
Meanings: Hoang mang, không hiểu rõ., To be confused and unable to understand., 指对谋事非常疑惑,很不理解。同大惑不解”。[出处]老舍《鼓书艺人》“她鞠了个躬,转身慢慢走进了下场门。掌声很热烈。听众瞧着她,迷惑不解。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 米, 辶, 心, 或, 一, 角
Chinese meaning: 指对谋事非常疑惑,很不理解。同大惑不解”。[出处]老舍《鼓书艺人》“她鞠了个躬,转身慢慢走进了下场门。掌声很热烈。听众瞧着她,迷惑不解。”
Grammar: Thường được dùng trong các câu để diễn tả trạng thái của một người đối với việc không hiểu hoặc khó khăn trong việc nắm bắt thông tin. Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 感到/觉得 + 迷惑不解.
Example: 他对这个问题感到迷惑不解。
Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí gǎn dào mí huò bù jiě 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy hoang mang không hiểu về vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoang mang, không hiểu rõ.
Nghĩa phụ
English
To be confused and unable to understand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指对谋事非常疑惑,很不理解。同大惑不解”。[出处]老舍《鼓书艺人》“她鞠了个躬,转身慢慢走进了下场门。掌声很热烈。听众瞧着她,迷惑不解。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế