Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迷宫
Pinyin: mí gōng
Meanings: Mê cung, một cấu trúc phức tạp với nhiều lối đi khó tìm lối ra., A maze or labyrinth with complex paths making it difficult to find an exit., ①一种充满复杂通道的建筑物,很难找到从其内部到达入口或从入口到达中心的道路。比喻复杂艰深的问题或难以捉摸的局面。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 米, 辶, 吕, 宀
Chinese meaning: ①一种充满复杂通道的建筑物,很难找到从其内部到达入口或从入口到达中心的道路。比喻复杂艰深的问题或难以捉摸的局面。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng độc lập trong câu hoặc đi kèm với các từ bổ nghĩa như 游戏 (game) để tạo thành cụm từ như 迷宫游戏 (trò chơi mê cung).
Example: 孩子们在游乐园里玩迷宫游戏。
Example pinyin: hái zi men zài yóu lè yuán lǐ wán mí gōng yóu xì 。
Tiếng Việt: Trẻ em chơi trò mê cung ở công viên giải trí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mê cung, một cấu trúc phức tạp với nhiều lối đi khó tìm lối ra.
Nghĩa phụ
English
A maze or labyrinth with complex paths making it difficult to find an exit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种充满复杂通道的建筑物,很难找到从其内部到达入口或从入口到达中心的道路。比喻复杂艰深的问题或难以捉摸的局面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!