Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迷失
Pinyin: mí shī
Meanings: To get lost, to lose one's way or direction., Lạc đường, đi sai hướng; mất phương hướng., ①迷惑弄错;分辨不清(方向、道路等)。[例]迷失方向。[例]迷失道。——宋·文天祥《〈指南录〉后序》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 米, 辶, 丿, 夫
Chinese meaning: ①迷惑弄错;分辨不清(方向、道路等)。[例]迷失方向。[例]迷失道。——宋·文天祥《〈指南录〉后序》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng với các bổ ngữ chỉ vị trí hoặc trạng thái. Có thể kết hợp với các từ như 方向 (direction) để tạo thành cụm từ như 迷失方向 (lạc hướng).
Example: 他在森林里迷失了方向。
Example pinyin: tā zài sēn lín lǐ mí shī le fāng xiàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã bị lạc trong rừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lạc đường, đi sai hướng; mất phương hướng.
Nghĩa phụ
English
To get lost, to lose one's way or direction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迷惑弄错;分辨不清(方向、道路等)。迷失方向。迷失道。——宋·文天祥《〈指南录〉后序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!