Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迷信
Pinyin: mí xìn
Meanings: Superstition; to believe in superstitious practices., Mê tín, tin vào điều mê tín dị đoan., ①一次次;屡次。[例]迭次会商。[例]迭次交涉。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 米, 辶, 亻, 言
Chinese meaning: ①一次次;屡次。[例]迭次会商。[例]迭次交涉。
Grammar: Có thể sử dụng như động từ hoặc danh từ. Khi là động từ, nó đi kèm với nội dung mà người ta tin tưởng sai lầm.
Example: 不要迷信那些不科学的说法。
Example pinyin: bú yào mí xìn nà xiē bù kē xué de shuō fǎ 。
Tiếng Việt: Đừng tin vào những lời nói không có cơ sở khoa học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mê tín, tin vào điều mê tín dị đoan.
Nghĩa phụ
English
Superstition; to believe in superstitious practices.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一次次;屡次。迭次会商。迭次交涉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!