Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shù

Meanings: To narrate, recount, explain., Trình bày, kể lại, thuật lại, ①讲话,陈说,叙述。述评。描述。论述。综述。述职。述而不作。*②修纂:著述。*③循,顺行:“报我不述”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 术, 辶

Chinese meaning: ①讲话,陈说,叙述。述评。描述。论述。综述。述职。述而不作。*②修纂:著述。*③循,顺行:“报我不述”。

Hán Việt reading: thuật

Grammar: Thường được dùng trong cấu trúc 论述 (lùnshù) - thuyết minh, 叙述 (xùshù) - tường thuật.

Example: 他详细地讲述了事情的经过。

Example pinyin: tā xiáng xì dì jiǎng shù liǎo shì qíng de jīng guò 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã trình bày chi tiết diễn biến sự việc.

shù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trình bày, kể lại, thuật lại

thuật

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To narrate, recount, explain.

讲话,陈说,叙述。述评。描述。论述。综述。述职。述而不作

修纂

著述

循,顺行

“报我不述”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

述 (shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung