Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 述而不作

Pinyin: shù ér bù zuò

Meanings: Chỉ thuật lại ý kiến, kiến thức của người khác mà không sáng tạo thêm cái mới., To only narrate others' ideas or knowledge without adding any new insights., 述阐述前人学说;作创作。指只叙述和阐明前人的学说,自己不创作。[出处]《论语·述而》“述而不作,信而好古。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 术, 辶, 一, 乍, 亻

Chinese meaning: 述阐述前人学说;作创作。指只叙述和阐明前人的学说,自己不创作。[出处]《论语·述而》“述而不作,信而好古。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính phê phán nhẹ, thường dùng trong văn học hoặc bình luận học thuật.

Example: 他写书只是述而不作,没有自己的观点。

Example pinyin: tā xiě shū zhǐ shì shù ér bú zuò , méi yǒu zì jǐ de guān diǎn 。

Tiếng Việt: Ông ấy viết sách chỉ thuật lại ý kiến người khác mà không có quan điểm riêng.

述而不作
shù ér bù zuò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ thuật lại ý kiến, kiến thức của người khác mà không sáng tạo thêm cái mới.

To only narrate others' ideas or knowledge without adding any new insights.

述阐述前人学说;作创作。指只叙述和阐明前人的学说,自己不创作。[出处]《论语·述而》“述而不作,信而好古。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

述而不作 (shù ér bù zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung