Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迭次
Pinyin: dié cì
Meanings: Liên tiếp, nhiều lần, lặp đi lặp lại nhiều lần trong một khoảng thời gian., Repeatedly, multiple times, occurring in succession over a period of time., ①一次次;屡次。[例]迭次会商。[例]迭次交涉。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 14
Radicals: 失, 辶, 冫, 欠
Chinese meaning: ①一次次;屡次。[例]迭次会商。[例]迭次交涉。
Grammar: Thường dùng để diễn tả hành động hoặc sự kiện xảy ra nhiều lần. Có thể đứng trước hoặc sau động từ.
Example: 这个问题已经迭次被提出来了。
Example pinyin: zhè ge wèn tí yǐ jīng dié cì bèi tí chū lái le 。
Tiếng Việt: Vấn đề này đã được đưa ra liên tiếp nhiều lần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tiếp, nhiều lần, lặp đi lặp lại nhiều lần trong một khoảng thời gian.
Nghĩa phụ
English
Repeatedly, multiple times, occurring in succession over a period of time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一次次;屡次。迭次会商。迭次交涉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!