Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迭代
Pinyin: dié dài
Meanings: Lặp lại, vòng lặp (thường dùng trong toán học hoặc khoa học máy tính), Iteration, repetition (commonly used in mathematics or computer science), ①更替。[例]四时迭代。[例]迭代法。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 失, 辶, 亻, 弋
Chinese meaning: ①更替。[例]四时迭代。[例]迭代法。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật.
Example: 算法需要多次迭代才能得出结果。
Example pinyin: suàn fǎ xū yào duō cì dié dài cái néng dé chū jié guǒ 。
Tiếng Việt: Thuật toán cần lặp lại nhiều lần mới có kết quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lặp lại, vòng lặp (thường dùng trong toán học hoặc khoa học máy tính)
Nghĩa phụ
English
Iteration, repetition (commonly used in mathematics or computer science)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
更替。四时迭代。迭代法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!