Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迫于
Pinyin: pò yú
Meanings: Due to the pressure of, because of being forced by, Do áp lực của, vì bị ép buộc bởi, ①受到某种压力或限制。[例]迫于贫困,不得不住在别人家里。
HSK Level: 5
Part of speech: giới từ
Stroke count: 11
Radicals: 白, 辶, 于
Chinese meaning: ①受到某种压力或限制。[例]迫于贫困,不得不住在别人家里。
Grammar: Được dùng để giải thích lý do hoặc nguyên nhân ép buộc.
Example: 他迫于生计不得不打工。
Example pinyin: tā pò yú shēng jì bù dé bù dǎ gōng 。
Tiếng Việt: Vì sinh kế, anh ấy buộc phải đi làm thêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Do áp lực của, vì bị ép buộc bởi
Nghĩa phụ
English
Due to the pressure of, because of being forced by
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受到某种压力或限制。迫于贫困,不得不住在别人家里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!