Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迫临

Pinyin: pò lín

Meanings: Ép sát, gây áp lực lớn, To press closely, exert great pressure, ①逼近。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 白, 辶, 〢, 丶, 𠂉

Chinese meaning: ①逼近。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc tình trạng nguy cấp.

Example: 敌人已经迫临城下。

Example pinyin: dí rén yǐ jīng pò lín chéng xià 。

Tiếng Việt: Kẻ thù đã ép sát dưới chân thành.

迫临
pò lín
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép sát, gây áp lực lớn

To press closely, exert great pressure

逼近

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...