Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Khởi xướng, dẫn dắt; tên riêng (ví dụ: Walt Disney - 迪士尼), Initiate, guide; proper noun (e.g., Walt Disney - 迪士尼)., ①用本义。[例]易初本迪兮,君子所鄙。——《楚辞》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 由, 辶

Chinese meaning: ①用本义。[例]易初本迪兮,君子所鄙。——《楚辞》。

Hán Việt reading: địch

Grammar: Có thể được sử dụng như một động từ trừu tượng, thường ghép với các từ khác như 启迪 (qǐdí) - khai sáng.

Example: 启迪智慧。

Example pinyin: qǐ dí zhì huì 。

Tiếng Việt: Khơi dậy trí tuệ.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khởi xướng, dẫn dắt; tên riêng (ví dụ: Walt Disney - 迪士尼)

địch

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Initiate, guide; proper noun (e.g., Walt Disney - 迪士尼).

用本义。易初本迪兮,君子所鄙。——《楚辞》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迪 (dí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung