Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迩言

Pinyin: ěr yán

Meanings: Lời nói hay, lời khuyên có giá trị, Wise sayings or valuable advice, ①浅近的话或左右亲信的话。[例]以大知而察及迩言。——清·刘开《问说》。[例]维迩言是听,维迩言是争。——《诗·小雅·小旻》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 尔, 辶, 言

Chinese meaning: ①浅近的话或左右亲信的话。[例]以大知而察及迩言。——清·刘开《问说》。[例]维迩言是听,维迩言是争。——《诗·小雅·小旻》。

Grammar: Ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, thường xuất hiện trong văn bản cổ xưa.

Example: 圣人的迩言值得我们学习。

Example pinyin: shèng rén de ěr yán zhí dé wǒ men xué xí 。

Tiếng Việt: Lời khuyên của các bậc thánh nhân đáng để chúng ta học hỏi.

迩言 - ěr yán
迩言
ěr yán

📷 Khối gỗ trên bàn gỗ

迩言
ěr yán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói hay, lời khuyên có giá trị

Wise sayings or valuable advice

浅近的话或左右亲信的话。以大知而察及迩言。——清·刘开《问说》。维迩言是听,维迩言是争。——《诗·小雅·小旻》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...