Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迩臣

Pinyin: ěr chén

Meanings: Quan thần thân cận (thường trong cung đình), Close court officials, ①近臣。[例]迩臣便僻者,群仆之伦也。——《孔子家语·入官》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 尔, 辶, 臣

Chinese meaning: ①近臣。[例]迩臣便僻者,群仆之伦也。——《孔子家语·入官》。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc cổ trang.

Example: 他是皇帝的迩臣。

Example pinyin: tā shì huáng dì de ěr chén 。

Tiếng Việt: Ông ấy là quan thần thân cận của Hoàng đế.

迩臣
ěr chén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan thần thân cận (thường trong cung đình)

Close court officials

近臣。迩臣便僻者,群仆之伦也。——《孔子家语·入官》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...