Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迩来
Pinyin: ěr lái
Meanings: Thời gian gần đây, dạo gần đây, Recently, lately, ①最近以来。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 尔, 辶, 来
Chinese meaning: ①最近以来。
Grammar: Thường dùng để chỉ khoảng thời gian gần nhất tính đến hiện tại.
Example: 迩来天气变化很大。
Example pinyin: ěr lái tiān qì biàn huà hěn dà 。
Tiếng Việt: Dạo gần đây thời tiết thay đổi rất nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian gần đây, dạo gần đây
Nghĩa phụ
English
Recently, lately
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最近以来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!