Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiǒng

Meanings: Khác biệt rõ rệt, hoàn toàn khác, Completely different, distinct., ①远:迥异(相差很远)。迥然(显然,清清楚楚,如“迥迥不同”)。迥乎。迥殊。迥若两人。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 冋, 辶

Chinese meaning: ①远:迥异(相差很远)。迥然(显然,清清楚楚,如“迥迥不同”)。迥乎。迥殊。迥若两人。

Hán Việt reading: huýnh.quýnh

Grammar: Thường được dùng trong thành ngữ như 迥然不同 (jiǒngrán bù tóng) - hoàn toàn khác biệt.

Example: 他的想法和别人迥然不同。

Example pinyin: tā de xiǎng fǎ hé bié rén jiǒng rán bù tóng 。

Tiếng Việt: Ý tưởng của anh ấy hoàn toàn khác biệt so với người khác.

jiǒng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khác biệt rõ rệt, hoàn toàn khác

huýnh.quýnh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Completely different, distinct.

迥异(相差很远)。迥然(显然,清清楚楚,如“迥迥不同”)。迥乎。迥殊。迥若两人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迥 (jiǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung