Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迥殊
Pinyin: jiǒng shū
Meanings: Khác biệt rõ rệt, đặc biệt., Clearly distinct; particularly different., ①迥别。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 冋, 辶, 朱, 歹
Chinese meaning: ①迥别。
Grammar: Gần tương tự 迥异 nhưng thường mang sắc thái trang trọng hơn.
Example: 两者的结果迥殊。
Example pinyin: liǎng zhě de jié guǒ jiǒng shū 。
Tiếng Việt: Kết quả của hai cái này khác biệt rõ rệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khác biệt rõ rệt, đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
Clearly distinct; particularly different.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迥别
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!