Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迥别

Pinyin: jiǒng bié

Meanings: Khác biệt rõ rệt., Distinctly different., ①区别很大。[例]新旧迥别。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 冋, 辶, 刂, 另

Chinese meaning: ①区别很大。[例]新旧迥别。

Grammar: Chủ yếu dùng để so sánh giữa hai đối tượng về đặc điểm hoặc tính chất.

Example: 这两种文化迥别。

Example pinyin: zhè liǎng zhǒng wén huà jiǒng bié 。

Tiếng Việt: Hai nền văn hóa này khác biệt rõ rệt.

迥别
jiǒng bié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khác biệt rõ rệt.

Distinctly different.

区别很大。新旧迥别

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迥别 (jiǒng bié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung