Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迥乎不同

Pinyin: jiǒng hū bù tóng

Meanings: Hoàn toàn khác biệt, không giống chút nào., Completely different; not at all alike., 形容差别很大,完全不一样。[出处]清·刘鹗《老残游记》第十回“我们所弹的曲子,一人弹与两人弹,迥乎不同。”[例]值得注意的是山的南北,自然条件~。——翦伯赞《内蒙访古》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 冋, 辶, 乎, 一, 口

Chinese meaning: 形容差别很大,完全不一样。[出处]清·刘鹗《老残游记》第十回“我们所弹的曲子,一人弹与两人弹,迥乎不同。”[例]值得注意的是山的南北,自然条件~。——翦伯赞《内蒙访古》。

Grammar: Thành ngữ này được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt.

Example: 他们的想法迥乎不同。

Example pinyin: tā men de xiǎng fǎ jiǒng hū bù tóng 。

Tiếng Việt: Ý tưởng của họ hoàn toàn khác biệt.

迥乎不同
jiǒng hū bù tóng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn khác biệt, không giống chút nào.

Completely different; not at all alike.

形容差别很大,完全不一样。[出处]清·刘鹗《老残游记》第十回“我们所弹的曲子,一人弹与两人弹,迥乎不同。”[例]值得注意的是山的南北,自然条件~。——翦伯赞《内蒙访古》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...