Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迢遥

Pinyin: tiáo yáo

Meanings: Xa xôi, dằng dặc (mang sắc thái trữ tình, thường dùng trong văn chương)., Far-reaching and poetic (often used in literature)., ①遥远的样子。[例]道路迢遥。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 召, 辶, 䍃

Chinese meaning: ①遥远的样子。[例]道路迢遥。

Grammar: Thường mang ý nghĩa trừu tượng, không chỉ về khoảng cách mà còn là cảm giác khó đạt được.

Example: 梦想总是显得那么迢遥。

Example pinyin: mèng xiǎng zǒng shì xiǎn de nà me tiáo yáo 。

Tiếng Việt: Ước mơ luôn có vẻ xa vời đến thế.

迢遥
tiáo yáo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xa xôi, dằng dặc (mang sắc thái trữ tình, thường dùng trong văn chương).

Far-reaching and poetic (often used in literature).

遥远的样子。道路迢遥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迢遥 (tiáo yáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung