Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迢迢
Pinyin: tiáo tiáo
Meanings: Xa xôi, dằng dặc, liên tiếp kéo dài (thường nói về đường đi hoặc khoảng cách)., Far and continuous (often refers to long journeys or distances)., ①形容遥远。也作“迢递”。[例]千里迢迢。*②漫长;长久。[例]夜迢迢。[例]恨迢迢。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 召, 辶
Chinese meaning: ①形容遥远。也作“迢递”。[例]千里迢迢。*②漫长;长久。[例]夜迢迢。[例]恨迢迢。
Grammar: Từ này thường xuất hiện trong thơ ca hoặc văn chương để diễn tả sự xa xôi đầy cảm xúc.
Example: 路途迢迢,我们终于到达了目的地。
Example pinyin: lù tú tiáo tiáo , wǒ men zhōng yú dào dá le mù dì dì 。
Tiếng Việt: Con đường xa xôi, cuối cùng chúng tôi cũng tới đích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xa xôi, dằng dặc, liên tiếp kéo dài (thường nói về đường đi hoặc khoảng cách).
Nghĩa phụ
English
Far and continuous (often refers to long journeys or distances).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容遥远。也作“迢递”。千里迢迢
漫长;长久。夜迢迢。恨迢迢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!