Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迢远

Pinyin: tiáo yuǎn

Meanings: Rất xa, xa vời vợi (thường dùng để miêu tả khoảng cách vật lý hoặc thời gian)., Very far away (often used to describe physical distance or time)., ①路途十分遥远。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 召, 辶, 元

Chinese meaning: ①路途十分遥远。

Grammar: Dùng để mô tả khoảng cách lớn về không gian hoặc thời gian, thường mang sắc thái trữ tình.

Example: 故乡已是迢远的记忆。

Example pinyin: gù xiāng yǐ shì tiáo yuǎn de jì yì 。

Tiếng Việt: Quê hương đã trở thành ký ức xa vời.

迢远
tiáo yuǎn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất xa, xa vời vợi (thường dùng để miêu tả khoảng cách vật lý hoặc thời gian).

Very far away (often used to describe physical distance or time).

路途十分遥远

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迢远 (tiáo yuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung