Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chí

Meanings: Muộn, chậm., Late or delayed., ①彼此呼应结合。[例]连手合作。

HSK Level: 1

Part of speech: tính từ

Stroke count: 7

Radicals: 尺, 辶

Chinese meaning: ①彼此呼应结合。[例]连手合作。

Hán Việt reading: trì

Grammar: Đơn âm tiết, có thể làm tính từ hoặc phó từ bổ nghĩa cho hành động.

Example: 不要迟到。

Example pinyin: bú yào chí dào 。

Tiếng Việt: Đừng đến muộn.

chí
1tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muộn, chậm.

trì

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Late or delayed.

彼此呼应结合。连手合作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迟 (chí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung