Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迟迟

Pinyin: chí chí

Meanings: Chậm trễ, không nhanh chóng., Slowly; delayed; not in a hurry., ①行动比必要的或有时是想象的更为缓慢,久久不能完成。[例]迟迟得不到结果。*②迟缓;拖延时间。[例]迟迟才作出判决。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 尺, 辶

Chinese meaning: ①行动比必要的或有时是想象的更为缓慢,久久不能完成。[例]迟迟得不到结果。*②迟缓;拖延时间。[例]迟迟才作出判决。

Grammar: Thường dùng để chỉ sự chậm trễ trong hành động hoặc tình huống nào đó. Có thể đứng trước động từ hoặc làm trạng ngữ trong câu.

Example: 他迟迟没有来。

Example pinyin: tā chí chí méi yǒu lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy đến rất chậm trễ.

迟迟
chí chí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chậm trễ, không nhanh chóng.

Slowly; delayed; not in a hurry.

行动比必要的或有时是想象的更为缓慢,久久不能完成。迟迟得不到结果

迟缓;拖延时间。迟迟才作出判决

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迟迟 (chí chí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung