Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迟误
Pinyin: chí wù
Meanings: To delay and make a mistake due to missing the deadline., Chậm trễ và mắc lỗi vì không đúng thời hạn., ①延误;被拖延而耽误了时间。[例]毫不迟误地执行命令。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 尺, 辶, 吴, 讠
Chinese meaning: ①延误;被拖延而耽误了时间。[例]毫不迟误地执行命令。
Grammar: Nhấn mạnh hậu quả của sự chậm trễ.
Example: 由于迟误,他错过了重要的会议。
Example pinyin: yóu yú chí wù , tā cuò guò le zhòng yào de huì yì 。
Tiếng Việt: Do chậm trễ, anh ấy đã bỏ lỡ cuộc họp quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chậm trễ và mắc lỗi vì không đúng thời hạn.
Nghĩa phụ
English
To delay and make a mistake due to missing the deadline.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
延误;被拖延而耽误了时间。毫不迟误地执行命令
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!