Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迟疑观望
Pinyin: chí yí guān wàng
Meanings: Do dự và quan sát tình hình trước khi hành động., To hesitate and observe the situation before taking action., 指犹豫等待,不作决定。[出处]清·李渔《比目鱼·肥遁》“相公,俞旨既下,就该速速抽身,为什么还要迟疑观望?”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 尺, 辶, 疋, 龴, 又, 见, 亡, 月, 王
Chinese meaning: 指犹豫等待,不作决定。[出处]清·李渔《比目鱼·肥遁》“相公,俞旨既下,就该速速抽身,为什么还要迟疑观望?”
Grammar: Tương tự như '迟回观望', nhấn mạnh cả sự do dự lẫn quan sát.
Example: 他在投资前迟疑观望了一段时间。
Example pinyin: tā zài tóu zī qián chí yí guān wàng le yí duàn shí jiān 。
Tiếng Việt: Anh ấy do dự và quan sát tình hình một thời gian trước khi đầu tư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Do dự và quan sát tình hình trước khi hành động.
Nghĩa phụ
English
To hesitate and observe the situation before taking action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指犹豫等待,不作决定。[出处]清·李渔《比目鱼·肥遁》“相公,俞旨既下,就该速速抽身,为什么还要迟疑观望?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế