Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迟疑不断
Pinyin: chí yí bù duàn
Meanings: Liên tục do dự, không dứt điểm sự do dự., To keep hesitating continuously., 犹言迟疑不决。[出处]唐·韩愈《沦淮西事宜状》“迟疑不断,未有能成其事者也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 尺, 辶, 疋, 龴, 一, 斤, 米, 𠃊
Chinese meaning: 犹言迟疑不决。[出处]唐·韩愈《沦淮西事宜状》“迟疑不断,未有能成其事者也。”
Grammar: Nhấn mạnh sự kéo dài của trạng thái do dự.
Example: 他迟疑不断,最后错过了机会。
Example pinyin: tā chí yí bú duàn , zuì hòu cuò guò le jī huì 。
Tiếng Việt: Anh ấy liên tục do dự, cuối cùng đã bỏ lỡ cơ hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tục do dự, không dứt điểm sự do dự.
Nghĩa phụ
English
To keep hesitating continuously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言迟疑不决。[出处]唐·韩愈《沦淮西事宜状》“迟疑不断,未有能成其事者也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế