Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迟暮之年
Pinyin: chí mù zhī nián
Meanings: Những năm tháng cuối đời, tuổi già., The final years of one's life; old age., 迟暮黄昏,比喻晚年。指人至老年。[出处]《清朝野史大观·第九卷·两大文章》“痛思臣母迟暮之年,不幸身婴残疾。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 尺, 辶, 日, 莫, 丶, 年
Chinese meaning: 迟暮黄昏,比喻晚年。指人至老年。[出处]《清朝野史大观·第九卷·两大文章》“痛思臣母迟暮之年,不幸身婴残疾。”
Grammar: Cụm danh từ, thường dùng trong văn phong mang tính triết lý hoặc hồi tưởng.
Example: 在迟暮之年,他回顾了一生的经历。
Example pinyin: zài chí mù zhī nián , tā huí gù le yì shēng de jīng lì 。
Tiếng Việt: Trong những năm cuối đời, ông ấy nhìn lại những trải nghiệm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những năm tháng cuối đời, tuổi già.
Nghĩa phụ
English
The final years of one's life; old age.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迟暮黄昏,比喻晚年。指人至老年。[出处]《清朝野史大观·第九卷·两大文章》“痛思臣母迟暮之年,不幸身婴残疾。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế