Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迟日旷久
Pinyin: chí rì kuàng jiǔ
Meanings: A long period of time that drags on without end., Thời gian kéo dài lâu, chậm chạp không kết thúc., 犹言旷日持久。[出处]《商君书·君臣》“瞋目扼腕而语勇者得,垂衣裳而谈说者得,迟日旷久积劳私门者得。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 尺, 辶, 日, 广, 久
Chinese meaning: 犹言旷日持久。[出处]《商君书·君臣》“瞋目扼腕而语勇者得,垂衣裳而谈说者得,迟日旷久积劳私门者得。”
Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả những sự việc kéo dài không mong muốn.
Example: 这场会议迟日旷久,大家都感到疲惫。
Example pinyin: zhè chǎng huì yì chí rì kuàng jiǔ , dà jiā dōu gǎn dào pí bèi 。
Tiếng Việt: Cuộc họp này kéo dài quá lâu, mọi người đều cảm thấy mệt mỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian kéo dài lâu, chậm chạp không kết thúc.
Nghĩa phụ
English
A long period of time that drags on without end.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言旷日持久。[出处]《商君书·君臣》“瞋目扼腕而语勇者得,垂衣裳而谈说者得,迟日旷久积劳私门者得。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế