Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迟徊观望
Pinyin: chí huái guān wàng
Meanings: To hesitate and wait to observe the situation before acting., Do dự và chờ đợi để xem xét tình hình trước khi hành động., 犹言迟疑观望。[出处]刘揆一《黄兴传记》“主张国内军事当局,乘日本大隈内阁迟徊观望之时,及早自动,以武力收回青岛。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 尺, 辶, 回, 彳, 又, 见, 亡, 月, 王
Chinese meaning: 犹言迟疑观望。[出处]刘揆一《黄兴传记》“主张国内军事当局,乘日本大隈内阁迟徊观望之时,及早自动,以武力收回青岛。”
Grammar: Mang ý nghĩa tương tự với '迟回观望', nhấn mạnh về việc chờ đợi thêm thông tin.
Example: 他对这个项目迟徊观望,没有立即参与。
Example pinyin: tā duì zhè ge xiàng mù chí huái guān wàng , méi yǒu lì jí cān yù 。
Tiếng Việt: Anh ấy do dự và chờ xem xét tình hình trước khi tham gia vào dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Do dự và chờ đợi để xem xét tình hình trước khi hành động.
Nghĩa phụ
English
To hesitate and wait to observe the situation before acting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言迟疑观望。[出处]刘揆一《黄兴传记》“主张国内军事当局,乘日本大隈内阁迟徊观望之时,及早自动,以武力收回青岛。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế