Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迟回观望

Pinyin: chí huí guān wàng

Meanings: To hesitate and observe the situation before taking action., Do dự, ngập ngừng và quan sát tình hình trước khi hành động., 犹言迟疑观望。[出处]《清史稿·李森先传》“上孜孜图治,求言诏屡下,而诸臣迟回观望者,皆以从前言事诸葛亮臣,一经惩创,则流徙永锢,相率以言为戒耳。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 尺, 辶, 口, 囗, 又, 见, 亡, 月, 王

Chinese meaning: 犹言迟疑观望。[出处]《清史稿·李森先传》“上孜孜图治,求言诏屡下,而诸臣迟回观望者,皆以从前言事诸葛亮臣,一经惩创,则流徙永锢,相率以言为戒耳。”

Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh miêu tả sự thiếu quyết đoán khi đối mặt với một lựa chọn.

Example: 他在决定是否接受工作邀请时迟回观望。

Example pinyin: tā zài jué dìng shì fǒu jiē shòu gōng zuò yāo qǐng shí chí huí guān wàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy do dự và quan sát tình hình trước khi quyết định có nhận lời mời làm việc hay không.

迟回观望
chí huí guān wàng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do dự, ngập ngừng và quan sát tình hình trước khi hành động.

To hesitate and observe the situation before taking action.

犹言迟疑观望。[出处]《清史稿·李森先传》“上孜孜图治,求言诏屡下,而诸臣迟回观望者,皆以从前言事诸葛亮臣,一经惩创,则流徙永锢,相率以言为戒耳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迟回观望 (chí huí guān wàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung