Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 连锁店

Pinyin: lián suǒ diàn

Meanings: Store belonging to a large business or brand chain., Cửa hàng thuộc chuỗi kinh doanh, thương hiệu lớn.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 车, 辶, 钅, 占, 广

Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh.

Example: 这是一家著名的连锁店。

Example pinyin: zhè shì yì jiā zhù míng de lián suǒ diàn 。

Tiếng Việt: Đây là một cửa hàng thuộc chuỗi nổi tiếng.

连锁店
lián suǒ diàn
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa hàng thuộc chuỗi kinh doanh, thương hiệu lớn.

Store belonging to a large business or brand chain.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...