Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 连通
Pinyin: lián tōng
Meanings: To connect seamlessly; to be interconnected., Kết nối thông suốt, liên thông với nhau., ①互相连接起来,相互有联系往来。[例]连通管。*②(哲)∶逻辑上有某一共同点;对共同的全称命题进一步分类说明或具有交迭的内涵。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 车, 辶, 甬
Chinese meaning: ①互相连接起来,相互有联系往来。[例]连通管。*②(哲)∶逻辑上有某一共同点;对共同的全称命题进一步分类说明或具有交迭的内涵。
Grammar: Động từ này thường được dùng khi nói về việc kết nối vật lý hoặc trừu tượng.
Example: 这条道路可以连通两个城市。
Example pinyin: zhè tiáo dào lù kě yǐ lián tōng liǎng gè chéng shì 。
Tiếng Việt: Con đường này có thể kết nối hai thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết nối thông suốt, liên thông với nhau.
Nghĩa phụ
English
To connect seamlessly; to be interconnected.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
互相连接起来,相互有联系往来。连通管
(哲)∶逻辑上有某一共同点;对共同的全称命题进一步分类说明或具有交迭的内涵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!