Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 连载
Pinyin: lián zǎi
Meanings: To publish in installments (usually for long stories or articles)., Đăng tải liên tiếp từng phần (thường là truyện dài hoặc bài viết)., ①分多次连续在报刊上登载一部作品。[例]小说连载。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 车, 辶, 𢦏
Chinese meaning: ①分多次连续在报刊上登载一部作品。[例]小说连载。
Grammar: Lián zǎi thường được dùng với đối tượng là tác phẩm văn học hoặc bài viết dài.
Example: 这部小说在报纸上连载。
Example pinyin: zhè bù xiǎo shuō zài bào zhǐ shàng lián zǎi 。
Tiếng Việt: Tiểu thuyết này được đăng tải liên tiếp trên báo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đăng tải liên tiếp từng phần (thường là truyện dài hoặc bài viết).
Nghĩa phụ
English
To publish in installments (usually for long stories or articles).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分多次连续在报刊上登载一部作品。小说连载
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!