Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 连贯

Pinyin: lián guàn

Meanings: Coherent, continuous, without interruption., Liên tục, mạch lạc, không bị gián đoạn., ①即“联贯”。相连沟通。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 车, 辶, 毌, 贝

Chinese meaning: ①即“联贯”。相连沟通。

Grammar: Tính từ này thường xuất hiện sau động từ hoặc làm bổ ngữ.

Example: 他的演讲非常连贯。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng fēi cháng lián guàn 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của anh ấy rất mạch lạc.

连贯
lián guàn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục, mạch lạc, không bị gián đoạn.

Coherent, continuous, without interruption.

即“联贯”。相连沟通

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

连贯 (lián guàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung