Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 连续
Pinyin: lián xù
Meanings: Liên tục, không gián đoạn., Continuous; uninterrupted., ①相连接续。[例]可以测量连续各点之间的角度。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 车, 辶, 卖, 纟
Chinese meaning: ①相连接续。[例]可以测量连续各点之间的角度。
Grammar: Tính từ, thường bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ, nhấn mạnh tính chất kéo dài của hành động/sự kiện.
Example: 他已经连续工作了12个小时。
Example pinyin: tā yǐ jīng lián xù gōng zuò le 1 2 gè xiǎo shí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã làm việc liên tục trong 12 giờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tục, không gián đoạn.
Nghĩa phụ
English
Continuous; uninterrupted.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相连接续。可以测量连续各点之间的角度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!