Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 连续剧

Pinyin: lián xù jù

Meanings: Phim truyền hình dài tập., TV series or drama with multiple episodes.

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 车, 辶, 卖, 纟, 刂, 居

Grammar: Danh từ, dùng để chỉ loại hình giải trí phổ biến trên truyền hình.

Example: 这部连续剧非常受欢迎。

Example pinyin: zhè bù lián xù jù fēi cháng shòu huān yíng 。

Tiếng Việt: Bộ phim truyền hình dài tập này rất được yêu thích.

连续剧
lián xù jù
HSK 3danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phim truyền hình dài tập.

TV series or drama with multiple episodes.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...