Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 连滚带爬
Pinyin: lián gǔn dài pá
Meanings: Lăn lộn và bò, chỉ trạng thái hoảng loạn cố gắng thoát khỏi một tình huống khó khăn., Rolling and crawling; describes a state of panic while trying to escape a difficult situation.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 37
Radicals: 车, 辶, 氵, 衮, 冖, 卅, 巾, 巴, 爪
Grammar: Thành ngữ, thường được dùng trong văn cảnh miêu tả sự hỗn loạn hoặc bất ngờ.
Example: 敌人来了,他吓得连滚带爬地跑掉了。
Example pinyin: dí rén lái le , tā xià dé lián gǔn dài pá dì pǎo diào le 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đến, anh ấy sợ hãi chạy trối chết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lăn lộn và bò, chỉ trạng thái hoảng loạn cố gắng thoát khỏi một tình huống khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Rolling and crawling; describes a state of panic while trying to escape a difficult situation.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế