Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 连杆
Pinyin: lián gǎn
Meanings: Thanh nối (thường dùng trong cơ khí, ví dụ: tay biên trong động cơ), Connecting rod (commonly used in mechanics, e.g., the connecting rod in engines)., ①将机器转动部分的动力传到另一个往复运动部分(例如从曲柄销传到活塞)的刚性杆——亦称“活塞杆”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 车, 辶, 干, 木
Chinese meaning: ①将机器转动部分的动力传到另一个往复运动部分(例如从曲柄销传到活塞)的刚性杆——亦称“活塞杆”。
Grammar: Danh từ chuyên ngành cơ khí, kỹ thuật. Thường được sử dụng trong văn bản khoa học kỹ thuật.
Example: 发动机中的连杆非常重要。
Example pinyin: fā dòng jī zhōng de lián gǎn fēi cháng zhòng yào 。
Tiếng Việt: Thanh nối trong động cơ rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh nối (thường dùng trong cơ khí, ví dụ: tay biên trong động cơ)
Nghĩa phụ
English
Connecting rod (commonly used in mechanics, e.g., the connecting rod in engines).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将机器转动部分的动力传到另一个往复运动部分(例如从曲柄销传到活塞)的刚性杆——亦称“活塞杆”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!