Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 连更星夜

Pinyin: lián gēng xīng yè

Meanings: Work all night without rest (describing diligence)., Làm việc suốt đêm, không nghỉ ngơi (miêu tả sự chăm chỉ), 犹连夜。形容办事赶紧,毫不拖延。同连更晓夜”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 车, 辶, 一, 乂, 日, 生, 丶, 亠, 亻, 夂

Chinese meaning: 犹连夜。形容办事赶紧,毫不拖延。同连更晓夜”。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự chăm chỉ và nỗ lực vượt bậc.

Example: 他为了赶稿子,连更星夜写作。

Example pinyin: tā wèi le gǎn gǎo zǐ , lián gèng xīng yè xiě zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã viết lách suốt đêm để kịp nộp bản thảo.

连更星夜
lián gēng xīng yè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc suốt đêm, không nghỉ ngơi (miêu tả sự chăm chỉ)

Work all night without rest (describing diligence).

犹连夜。形容办事赶紧,毫不拖延。同连更晓夜”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

连更星夜 (lián gēng xīng yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung