Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 连接
Pinyin: lián jiē
Meanings: Kết nối, nối liền hai điểm hoặc hai phần lại với nhau., To connect, linking two points or parts together., ①相连邻接。[例]一座连接这个城市的两部分的桥。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 车, 辶, 妾, 扌
Chinese meaning: ①相连邻接。[例]一座连接这个城市的两部分的桥。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được kết nối.
Example: 这条铁路连接了两个城市。
Example pinyin: zhè tiáo tiě lù lián jiē le liǎng gè chéng shì 。
Tiếng Việt: Con đường sắt này kết nối hai thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết nối, nối liền hai điểm hoặc hai phần lại với nhau.
Nghĩa phụ
English
To connect, linking two points or parts together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相连邻接。一座连接这个城市的两部分的桥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!