Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 连手
Pinyin: lián shǒu
Meanings: To collaborate or join hands; hold hands together., Liên kết, hợp tác; cùng nắm tay., ①指远大的志向。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 车, 辶, 手
Chinese meaning: ①指远大的志向。
Grammar: Cấu trúc động từ hoặc danh từ phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 两国决定在经济上连手合作。
Example pinyin: liǎng guó jué dìng zài jīng jì shàng lián shǒu hé zuò 。
Tiếng Việt: Hai quốc gia quyết định hợp tác kinh tế liên kết với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên kết, hợp tác; cùng nắm tay.
Nghĩa phụ
English
To collaborate or join hands; hold hands together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指远大的志向
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!